1000 yd * | 0.9144 m | = 914.4 m |
1 yd |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 9.144e+11 nm |
Micrômét | 914400000.0 µm |
Milimét | 914400.0 mm |
Xentimét | 91440.0 cm |
Inch | 36000.0 in |
Foot | 3000.0 ft |
Yard | 1000.0 yd |
Mét | 914.4 m |
Kilômét | 0.9144 km |
Dặm Anh | 0.5681818182 mi |
Hải lý | 0.4937365011 nmi |