311 yd * | 0.9144 m | = 284.3784 m |
1 yd |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 2.843784e+11 nm |
Micrômét | 284378400.0 µm |
Milimét | 284378.4 mm |
Xentimét | 28437.84 cm |
Inch | 11196.0 in |
Foot | 933.0 ft |
Yard | 311.0 yd |
Mét | 284.3784 m |
Kilômét | 0.2843784 km |
Dặm Anh | 0.1767045455 mi |
Hải lý | 0.1535520518 nmi |