9 yd * | 0.9144 m | = 8.2296 m |
1 yd |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 8229600000.0 nm |
Micrômét | 8229600.0 µm |
Milimét | 8229.6 mm |
Xentimét | 822.96 cm |
Inch | 324.0 in |
Foot | 27.0 ft |
Yard | 9.0 yd |
Mét | 8.2296 m |
Kilômét | 0.0082296 km |
Dặm Anh | 0.0051136364 mi |
Hải lý | 0.0044436285 nmi |